Từ điển Thiều Chửu
葘 - truy/tai
① Ruộng vỡ cấy đã được một năm. ||② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.

Từ điển Trần Văn Chánh
葘 - tri/truy
Như 菑.